Characters remaining: 500/500
Translation

duodenal smear

Academic
Friendly

Giải thích từ "duodenal smear"

Định nghĩa: "Duodenal smear" một thuật ngữ y học, dịch sát nghĩa sang tiếng Việt "mẫu tế bào tá tràng". Đây một xét nghiệm được thực hiện để thu thập mẫu tế bào từ phần đầu tiên của ruột non (tá tràng) nhằm mục đích chẩn đoán các bệnh , như nhiễm trùng hoặc loét tá tràng.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Trong các bài viết y học, bạn có thể thấy câu: “The doctor ordered a duodenal smear to check for infections.” (Bác sĩ đã yêu cầu làm mẫu tế bào tá tràng để kiểm tra sự nhiễm trùng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "A duodenal smear is often performed when patients exhibit symptoms of gastrointestinal distress." (Mẫu tế bào tá tràng thường được thực hiện khi bệnh nhân triệu chứng rối loạn tiêu hóa.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Duodenum: danh từ chỉ một phần của ruột non (tá tràng).
  • Smear: có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường chỉ việc thu thập mẫu tế bào (như trong "blood smear" - mẫu tế bào máu).
Các từ gần giống:
  • Gastric smear: mẫu tế bào dạ dày.
  • Colonic smear: mẫu tế bào đại tràng.
Từ đồng nghĩa:
  • Biopsy: sinh thiết, quá trình lấy mẫu để kiểm tra nhưng có thể không giống hệt như "duodenal smear" sinh thiết thường liên quan đến việc lấy mẫu lớn hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan trực tiếp đến "duodenal smear", nhưng bạn có thể thấy một số cụm từ y học khác như: - Run tests: tiến hành kiểm tra ( dụ: "The doctor will run tests to determine the cause of the symptoms." - Bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra để xác định nguyên nhân của triệu chứng.)

Tổng kết:

Từ "duodenal smear" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một xét nghiệm quan trọng trong việc chẩn đoán các vấn đề liên quan đến hệ tiêu hóa.

Noun
  1. loét tá tràng

Comments and discussion on the word "duodenal smear"